close

以前曾經問過越籍同事關於越南郵遞區號的事,他們都說越南沒有這種東西。
雖說每次寄信、收信也都沒在寫郵遞區號,多半都收得到也寄得到,當然,信件半路失蹤也時有所聞。
最近想在國外的購物網站上註冊,郵遞區號是必填欄位,購物魂燃燒產生的動力讓我自己找到了,嘿嘿嘿~

越南各省        
NO. 城填/ ZIP/CODE NO. 城填/ ZIP/CODE
1 An Giang 94000 32 Kon Tum 58000
2 Bà Rịa Vũng Tàu 74000 33 Lai Châu – Điện Biên 28000
3 Bạc Liêu 99000 34 Lạng Sơn 20000
4 Bắc Kạn 17000 35 Lao Cai 19000
5 Bắc Giang 21000 36 Lâm Đồng 61000
6 Bắc Ninh 16000 37 Long An 81000
7 Bến Tre 83000 38 Nam Định 32000
8 Bình Dương 72000 39 Nghệ An 42000
9 Bình Định 53000 40 Ninh Bình 40000
10 Bình Phước 77000 41 Ninh Thuận 63000
11 Bình Thuận 62000 42 Phú Thọ 24000
12 Cà Mau 96000 43 Phú Yên 56000
13 Cao Bằng 22000 44 Quảng Bình 45000
14 Cần Thơ – Hậu Giang 92000 45 Quảng Nam 51000
15 TP. Đà Nẵng 59000 46 Quảng Ngãi 52000
16 ĐắkLắk – Đắc Nông 55000 47 Quảng Ninh 36000
17 Đồng Nai 71000 48 Quảng Trị 46000
18 Đồng Tháp 93000 49 Sóc Trăng 97000
19 Gia Lai 54000 50 Sơn La 27000
20 Hà Giang 29000 51 Tây Ninh 73000
21 Hà Nam 30000 52 Thái Bình 33000
22 TP. Hà Nội 10000 53 Thái Nguyên 23000
23 Hà Tây 31000 54 Thanh Hoá 41000
24 Hà Tĩnh 43000 55 Thừa Thiên Huế 47000
25 Hải Dương 34000 56 Tiền Giang 82000
26 TP. Hải Phòng 35000 57 Trà Vinh 90000
27 Hoà Bình 13000 58 Tuyên Quang 25000
28 Hưng Yên 39000 59 Vĩnh Long 91000
29 TP. Hồ Chí Minh 70000 60 Vĩnh Phúc 11000
30 Khánh Hoà 57000 61 Yên Bái 26000
31 Kiên Giang 95000      
           
胡志明市        
NO. 郡名 ZIP/CODE NO. 郡名 ZIP/CODE
1 Bình chánh 70900 13 Quận 1 70100
2 Bình Tân 70930 14 Quận 2 70830
3 Bình Thạnh 70400 15 Quận 3 70150
4 Cần Giờ 70950 16 Quận 4 70200
5 Củ Chi 70700 17 Quận 5 70250
6 Gò Vấp 70550 18 Quận 5 70300
7 Hốc môn 70750 19 Quận 7 70880
8 Nhà Bè 70850 20 Quận 8 70600
9 Phú nhuận 70450 21 Quận 9 70840
10 Tân Bình 70500 22 Quận 10 70350
11 Tân Phú 70580 23 Quận 11 70650
12 Thủ Đức 70800 24 Quận 12 70780

 

資料來源:http://trangsuclamtay.com/article/zip-code-ma-buu-dien/

 

arrow
arrow
    文章標籤
    Vietnam zip code postcode
    全站熱搜
    創作者介紹
    創作者 dollyL 的頭像
    dollyL

    天空裡的一朵雲‧胡志明市居遊記

    dollyL 發表在 痞客邦 留言(4) 人氣()